Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sệtTổng nét: 10
Bộ:
tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿱列心Nét bút:
一ノフ丶丨丨丶フ丶丶Thương Hiệt: MNP (一弓心)
Unicode:
U+3920Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận