Có 1 kết quả:

hãi
Âm Nôm: hãi
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一フノノ丶
Thương Hiệt: PYVO (心卜女人)
Unicode: U+3925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hoi6

1/1

hãi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi