Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿱狂心Nét bút:
ノフノ一一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: KGP (大土心)
Unicode:
U+392EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận