Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿰忄冏Nét bút:
丶丶丨丨フノ丶丨フ一Thương Hiệt: PBCR (心月金口)
Unicode:
U+392FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận