Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sợ, tạc
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: OSP (人尸心)
Unicode: U+3930
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0