Có 1 kết quả:

bẽ
Âm Nôm: bẽ
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: PMFR (心一火口)
Unicode: U+3933
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baak1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

bẽ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẽ mặt