Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿰忄含Nét bút:
丶丶丨ノ丶丶フ丨フ一Thương Hiệt: POIR (心人戈口)
Unicode:
U+3937Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 7
Bình luận