Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lờnTổng nét: 10
Bộ:
tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿰忄赤Nét bút:
丶丶丨一丨一ノ丨ノ丶Thương Hiệt: PGLC (心土中金)
Unicode:
U+3938Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận