Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: PAMI (心日一戈)
Unicode: U+3942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tik1, tim5

Chữ gần giống 4

Bình luận 0