Có 1 kết quả:

mọn
Âm Nôm: mọn
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一一丨丨フ一一
Thương Hiệt: PAN (心日弓)
Unicode: U+3943
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mun6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mọn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hèn mọn