Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿰忄夌Nét bút:
丶丶丨一丨一ノ丶ノフ丶Thương Hiệt: PGCE (心土金水)
Unicode:
U+3944Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 12
Bình luận