Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿰忄受Nét bút:
丶丶丨ノ丶丶ノ丶フフ丶Thương Hiệt: PBBE (心月月水)
Unicode:
U+3945Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 8
Bình luận