Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿰忄朋Nét bút:
丶丶丨ノフ一一ノフ一一Thương Hiệt: PBB (心月月)
Unicode:
U+394AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận