Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ưu
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: MBP (一月心)
Unicode: U+3951
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: MBP (一月心)
Unicode: U+3951
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zaau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0