Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cấp, gấp, kép, kíp, quắp
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丨丨フ一フ丶一
Thương Hiệt: PNEM (心弓水一)
Unicode: U+395B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gik6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0