Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huệTổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿱奎心Nét bút:
一ノ丶一丨一一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: KGGP (大土土心)
Unicode:
U+3963Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận