Có 1 kết quả:

bàng
Âm Nôm: bàng
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: PYBS (心卜月尸)
Unicode: U+396C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pong4

Chữ gần giống 54

Bình luận 0

1/1

bàng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẽ bàng