Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿰忄虒Nét bút:
丶丶丨ノノ丨一フノ一フノフThương Hiệt: PHYU (心竹卜山)
Unicode:
U+3974Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 7
Bình luận