Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿱敖心Nét bút:
一一丨一フノノ一ノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: QKP (手大心)
Unicode:
U+397FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận