Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: PYHJ (心卜竹十)
Unicode: U+3980
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fung4

Chữ gần giống 6