Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿱連心Nét bút:
一丨フ一一一丨丶フ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: YJP (卜十心)
Unicode:
U+3981Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận