Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿰忄奢Nét bút:
丶丶丨一ノ丶一丨一ノ丨フ一一Thương Hiệt: PKJA (心大十日)
Unicode:
U+398BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận