Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ngạc,
ngắcTổng nét: 15
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿰忄㖾Nét bút:
丶丶丨丨フ一丨フ一丶ノ一フ丨ノThương Hiệt: PRRU (心口口山)
Unicode:
U+398DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận