Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿰忄詈Nét bút:
丶丶丨丨フ丨丨一丶一一一丨フ一Thương Hiệt: PWLR (心田中口)
Unicode:
U+3992Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận