Có 2 kết quả:

muốnmuộn
Âm Nôm: muốn, muộn
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一一丨丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: PANP (心日弓心)
Unicode: U+3996
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mun6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

muốn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ham muốn, mong muốn

muộn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầu muộn