Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ丶フ丶丶
Thương Hiệt: BUP (月山心)
Unicode: U+399D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bok6, miu5

Tự hình 1

Dị thể 1