Có 3 kết quả:

lạcnhácnháo
Âm Nôm: lạc, nhác, nháo
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: PVID (心女戈木)
Unicode: U+39A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lok3, lok6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

lạc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

nhác

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhác

nháo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhếu nháo, nhốn nháo