Có 1 kết quả:

lờn
Âm Nôm: lờn
Tổng nét: 19
Bộ: tâm 心 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一一丨丨フ一一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: PANU (心日弓山)
Unicode: U+39A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hak1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

lờn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sinh lờn