Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dõng, dũng, rụng, xõng
Tổng nét: 11
Bộ: qua 戈 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: NBI (弓月戈)
Unicode: U+39B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0