Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
qua 戈 (+9 nét)
Hình thái:
⿰昜戈Nét bút:
丨フ一一一ノフノノ一フノ丶Thương Hiệt: AHI (日竹戈)
Unicode:
U+39B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 43
Bình luận