Có 2 kết quả:

đeođèo
Âm Nôm: đeo, đèo
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ
Thương Hiệt: QSH (手尸竹)
Unicode: U+39C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: muk6

1/2

đeo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu

đèo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đèo bòng; đèo hàng