Có 2 kết quả:

coquơ
Âm Nôm: co, quơ
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフ丶丶
Thương Hiệt: QHVO (手竹女人)
Unicode: U+39D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaa1

1/2

co

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

quơ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quơ quậy