Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
áchTổng nét: 8
Bộ:
thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺘戹Nét bút:
一丨一丶フ一ノフThương Hiệt: QISN (手戈尸弓)
Unicode:
U+39D6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận