Có 2 kết quả:

càigây
Âm Nôm: cài, gây
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: QYVO (手卜女人)
Unicode: U+39E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hoi6

Bình luận 0

1/2

cài

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cài cúc, cài trâm, cài cửa; cài bẫy

gây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gây gổ; gây chiến