Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: QYIU (手卜戈山)
Unicode: U+39E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: so1, so3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0