Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: ORQ (人口手)
Unicode: U+39F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄋㄚˊ
Âm Quảng Đông: naa4, nuk6, zau2, zuk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7