Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bắt,
bất,
bồi,
bớt,
bứt,
phầuTổng nét: 10
Bộ:
thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺘否Nét bút:
一丨一一ノ丨丶丨フ一Thương Hiệt: QMFR (手一火口)
Unicode:
U+39F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận