Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
keng,
khanhTổng nét: 10
Bộ:
thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺘身Nét bút:
一丨一ノ丨フ一一一ノThương Hiệt: QHXH (手竹重竹)
Unicode:
U+39F6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận