Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘㝵Nét bút:
一丨一丨フ一一一一丨丶Thương Hiệt: QAMI (手日一戈)
Unicode:
U+39F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận