Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: QJBM (手十月一)
Unicode: U+3A01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci5, zi6, zik6

Chữ gần giống 3

Bình luận 0