Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘直Nét bút:
一丨一一丨丨フ一一一一Thương Hiệt: QJBM (手十月一)
Unicode:
U+3A01Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận