Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: QDD (手木木)
Unicode: U+3A06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lam5, lam6

Chữ gần giống 4

Bình luận 0