Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱左月Nét bút:
一丨一一ノ一丨一丨フ一一Thương Hiệt: QKMB (手大一月)
Unicode:
U+3A0AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận