Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bangTổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿱封手Nét bút:
一丨一一丨一一丨丶ノ一一丨Thương Hiệt: GIQ (土戈手)
Unicode:
U+3A0DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận