Có 1 kết quả:

bấu
Âm Nôm: bấu
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QORD (手人口木)
Unicode: U+3A10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: buk1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

bấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bấu víu