Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lảo,
trao,
trauTổng nét: 12
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺘窂Nét bút:
一丨一丶丶フノ一一丨Thương Hiệt: QJCQ (手十金手)
Unicode:
U+3A13Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận