Có 1 kết quả:

dệnh
Âm Nôm: dệnh
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノフ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QNST (手弓尸廿)
Unicode: U+3A15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

dệnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dệnh dạng (đi lại chậm chạp)