Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘致Nét bút:
一丨一一フ丶一丨一ノ一ノ丶Thương Hiệt: QMGK (手一土大)
Unicode:
U+3A16Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận