Có 2 kết quả:

tiệptẹp
Âm Nôm: tiệp, tẹp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QYSO (手卜尸人)
Unicode: U+3A17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: zit6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

tiệp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiệp (thắng trận; lanh lẹ)

tẹp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lép tẹp, lẹp tẹp (vụn vặt)