Có 2 kết quả:

hanhsểnh
Âm Nôm: hanh, sểnh
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: QFHU (手火竹山)
Unicode: U+3A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saang2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/2

hanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hanh tị thế (xì mũi)

sểnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sểnh tay