Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丶一ノ丶
Thương Hiệt: QYPK (手卜心大)
Unicode: U+3A1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kin4

Bình luận 0